- Từ điển Anh - Việt
Keep somebody posted
Xem thêm các từ khác
-
Keep somebody sweet
Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng -
Keep something at a/on the simmer
Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi -
Keep something quiet
, keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì -
Keep something under review
Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục -
Keep step (with somebody)
Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành) -
Keep the peace
Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh -
Keep time
Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?) -
Keep to the terms of the contract
tuân thủ điều khoản hợp đồng, -
Keep up
Phrasal verb: duy trì, -
Keep up a correspondence (to ..)
giữ quan hệ thư từ, -
Keep upright
giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược, -
Keep watch (for somebody/something)
Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì -
Keep your chin up!
Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng! -
Keep your eye on the ball
phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào, -
Keeper
Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...),... -
Keeper plate
tấm cố định, tấm giữ, -
Keepers
, -
Keeping
/ ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo... -
Keeping-room
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.