- Từ điển Anh - Việt
Kerato-iridocyclitis
Xem thêm các từ khác
-
Kerato-iritis
viêm giác mạc mống mắt, -
Keratoacanthoma
u gai sừng, -
Keratocele
thoát vị giác mạc (thoát vị descemet), -
Keratocentesis
thủ thuật chọc giác mạc, -
Keratoconjunctivitis
/ ˌkɛrətoʊkənˌdʒʌŋktəˈvaɪtɪs /, viêm giác kết mạc, viêm kết-giác mạc, -
Keratoconjunctivitis sicca
viêm giác kết mạc khô, -
Keratoconus
giác mạc hình chóp., -
Keratoderma
chứng dày lớp sừng, giác mạc, symmetric keratoderma, chứng dày lớp sừng gan bàn tay bàn chân -
Keratoderma blennorrhagica
(chứng) dày lớp sừng lậu, -
Keratoderma climactericum
(chứng) dày lớp sừng mãn kinh, -
Keratoderma palmaris et plantaris
(chứng) dày lớp sừng gan bàn tay-bàn chân, -
Keratodermatitis
viêm dadày lớp sừng, -
Keratodermia
/ ¸kerətou´də:miə /, Y học: chứng dày lớp sừng, -
Keratodermia blennorrhagica
(chứng) dày lớp sừng lậu, -
Keratodermia palmaris et plantaris
(chứng) dày sừng gan bàn tay-bàn chân, -
Keratodermia plantare sulcatum
(chứng) dày lớp sừng gan bàn chân nứt, -
Keratoectasia
(chứng) lồi giác mạc, -
Keratogenesis
(sự) tạo sừng, tạo mô sừng, -
Keratogenous
/ ¸kerə´tɔdʒinəs /, Y học: tạo sừng, tạo mô sừng, -
Keratoglobus
(chứng) lồi giác mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.