- Từ điển Anh - Việt
Keywaying
Xem thêm các từ khác
-
Keywaying machine
máy phay rãnh then, -
Keyword
từ nhận dạng, từ tham khảo, từ gốc dùng để truy tìm thông tin liên quan, từ dùng để giải mã (cryptography), từ khóa, -
Keyword-in-context (KWIC)
từ khóa trong ngữ cảnh, -
Keyword-out-of-context (KWOC)
từ khóa ngoài ngữ cảnh, -
Keyword count program
chương trình đếm từ khóa, -
Keyword in context
kwic, -
Keyword in context (KWIC)
từ khóa theo ngữ cảnh, -
Keyword operand
tóan hạng từ khóa, -
Keyword out of context
kwoc, -
Keyword out of context (KWOC)
từ khóa không theo ngữ cảnh, -
Keyword parameter
tham số từ khóa, thông số từ khóa, -
Keyword search
sự kiếm bằng từ khóa, tìm theo từ khóa, -
Keyword statement
câu lệnh từ khóa, -
Keywords
, -
Kfgofsd
, -
Kg
viết tắt, hiệp sĩ dòng gatơ ( knight of garter), -
Kg (kilogram)
kilôgam (bằng 1000g), -
Kgb
viết tắt, Ưy ban an ninh của nhà nước liên xô trước đây ( komitet gosudarstvennoi bezopasnosti), -
Khaddar
Danh từ: Áo vải của ấn Độ mặc ở nhà, -
Khaki
/ ´ka:ki /, Tính từ: có màu kaki, Danh từ: vải kaki,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.