- Từ điển Anh - Việt
Kies
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
quặng sắt sunfua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kieselguhr
Danh từ: (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát, đá tảo cát, ki-zen-gua (khoáng), Địa... -
Kieserite
/ ´ki:zə¸rait /, danh từ, (khoáng chất) kiezerit, -
Kif
/ kif /, Danh từ: trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê, -
Kike
/ kaik /, Danh từ: (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái, -
Kikongo
Danh từ: tiếng kikongo (châu phi), -
Kikuchi line
đường kikuchi, -
Kikuyu
Danh từ, cũng kikuyus, .kikuyu: người nói tiếng bantu ở kênia, ngôn ngữ bantu của người kikuyu,... -
Kilbrickenite
Địa chất: geocronit, -
Kilderkin
/ ´kildəkin /, Danh từ: thùng quactan (chứa khoảng 80 lít), Kinh tế:... -
Kill
/ kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết... -
Kill-devil
/ ´kildevəl /, danh từ, mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước), -
Kill-time
/ ´kil¸taim /, danh từ, trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ, -
Kill (ing) floor
phòng giết thịt, -
Kill an engine
làm kẹt động cơ, -
Kill file
tệp bác bỏ, -
Kill or cure
Thành Ngữ:, kill or cure, nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không -
Kill two birds with one stone
Idioms: nhất cử lưỡng tiện, -
Killdeer
Danh từ; số nhiều killdeers, .killdeer: chim choi choi (tiếng kêu thê thảm), -
Killed
đã tắt, được cán là, được làm lặng, -
Killed lime
vôi rắn trong nước, vôi chết, vôi thủy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.