- Từ điển Anh - Việt
Kiloampere
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Kilôampe
Điện
kilôampe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kilobaud (KBd)
kilôbaud bằng 1000baud, -
Kilobit
/ ´kilou¸bit /, danh từ, một trong hai đơn vị thông tin của máy tính: một bằng 1000 bit, một bằng 1024 bit, -
Kilobits per second
kilôbit trên giây, -
Kilobits per second (Kbps)
số kilobit trong một giây, -
Kilobyte (KB)
kb, kilôbyte, kilobyte (kb, kb , kbyte , kbyte ), kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte -
Kilobyte (kB, KB, kbyte, Kbyte)
kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte, -
Kilobytes per second (Kbps)
số kilobyte trong một giây, -
Kilocalorie
/ ´kilou¸kæləri /, Danh từ: kilôcalo, Điện lạnh: kg-cal, Kỹ... -
Kilocycle
/ ´kilou¸saikl /, Danh từ: kilôxic, Kỹ thuật chung: ki-lô chu kỳ, -
Kilogam
kg, -
Kilogram
/ ´kilou¸græm /, Danh từ: kilôgam, Hóa học & vật liệu: kilôgram,... -
Kilogram-calorie
kg-cal, calo lớn, kilôgam-calo, -
Kilogram-meter
kilogam mét, -
Kilogram (kg)
kilôgam bằng 1000g, kilogam, -
Kilogram (me)
kilôgam, -
Kilogram calorie
Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo, -
Kilogram force meter
kilôgam lực kế, -
Kilogramme
/ ´kilou¸græm /, như kilogram, Kinh tế: ngàn gram, ngàn trăm, -
Kilogramme-calorie
kilôgam-calo, -
Kilogramme-metre
kilôgam-mét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.