- Từ điển Anh - Việt
Kinematically
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Kinematically eventual displacement
chuyển vị động học, -
Kinematics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) chuyển động học, động học khoa học về chuyển... -
Kinematics of machinery
động học máy, động học máy, -
Kinematics of solid body
động học vật rắn, -
Kinematics operator
toán tử động học, -
Kinematograph
/ ¸kini´mætəgra:f /, Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph, -
Kinemeter
động kế, -
Kinemia
lưu lượng tim, -
Kinemometer
tốc kế (nhạy), kinêmômét, -
Kineplastics
(thủ thuật) tạo hình mỏm cụt động, -
Kineplasty
tạo hình động, -
Kinesalgia
(chứng) đau vận cơ, -
Kinescope
/ ´kinə¸skoup /, Danh từ: kinetcôp, Điện: đèn kine-scope, Kỹ... -
Kinescope recording
chi hình từ máy thu, -
Kinesi-esthesiometer
vận cảm kế, -
Kinesia
(chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động, -
Kinesialgia
(chứng) đau vận cơ, -
Kinesiatrics
liệu pháp vận động, -
Kinesics
Danh từ: sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ, -
Kinesimeter
vận động kế (dụng cụ) đo cảm giác da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.