- Từ điển Anh - Việt
Kinomometer
Xem thêm các từ khác
-
Kinoplasm
chất động, nguyên sinh chất chức năng, -
Kinoplastic
thuộc chất phân bào, -
Kinotoxin
độc tố vậnđộng, -
Kinsfolk
/ ´kinzfouk /, Danh từ: những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích, Từ... -
Kinship
/ ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ... -
Kinsman
/ ´kinzmən /, Danh từ: người bà con (nam), Từ đồng nghĩa: noun, kin... -
Kinswoman
/ ´kinz¸wumən /, danh từ, người bà con (nữ), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinsman , relation -
Kintal
Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) quintal, -
Kiosk
/ ´ki:ɔsk /, Danh từ: quán (bán sách, giải khát...), buồng điện thoại công cộng, Kinh... -
Kiosk switchgear
cơ cấu chuyển mạch kiốt, -
Kiosque
như kiosk, -
Kiotomy
thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà, -
Kiowa
Danh từ; số nhiều kiowas, .kiowa: người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ), ngôn ngữ của người ki-ô-oa,... -
Kip
/ kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng... -
Kip skin
bộ da súc vật non, -
Kipp's apparatus
máy kipp (bộ tạo sóng), máy sinh khí kipp, -
Kipp generator
máy kipp (máy sinh khí), -
Kipper
/ ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai,... -
Kipper tie
Danh từ: cà vạt rất rộng (đặc biệt thịnh hành vào những năm 1980), -
Kippered herrring
cá trích muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.