- Từ điển Anh - Việt
Kirchhoff's first law
Mục lục |
Điện lạnh
định luật Kirchhoff thứ nhất
Kỹ thuật chung
định luật Kirchhoff về dòng điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kirchhoff's law
nguyên lý kirchhoff, -
Kirchhoff's law of emission of radiation
định luật kirchhoffs về phát bức xạ, -
Kirchhoff's law of voltages
định luật kirchhoff về dòng điện, -
Kirchhoff's laws
các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs, -
Kirchhoff's principle
nguyên lý kirchhoff, -
Kirchhoff's second law
định luật kirchhoff thứ hai, định luật kirchhoff về điện áp, -
Kirchhoff's voltage law
định luật kirchhoff thứ hai, định luật kirchhoff về điện áp, -
Kirchhoff formula
công thức kirchhoff, -
Kirchhoff law
định luật kirchoff, -
Kirchhoff vapor pressure formular
công thức áp suất hơi kirchhoff, -
Kirchoff's law
định luật kirchoff, -
Kirf
khía, rạch, vết cắt, vết cưa, -
Kiribati
kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered... -
Kirk
Danh từ: ( Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội, the kirk of scotland, nhà thờ Ê-cốt -
Kirk cycle
chu trình kirk, -
Kirkwood gaps
khe kirkwood, khoảng kirkwood, -
Kirman
Danh từ: thảm ba-tư, -
Kirmess
Danh từ: kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè), -
Kirrhonosis
(chứng) vàng dacủa thai nhi, -
Kirronosis
(chứng) vàng dacuả thai nhi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.