- Từ điển Anh - Việt
Kitchen-range
Mục lục |
/´kitʃin¸reindʒ/
Thông dụng
Danh từ
Lò nấu bếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kitchen-sanitary space unit
khối (không gian) vệ sinh-bếp, -
Kitchen-sink
Tính từ: (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày, -
Kitchen-stuff
Danh từ: thức nấu ăn; rau, rau, thức ăn nấu, -
Kitchen-wench
như kitchen-maid, -
Kitchen block
blốc chạn bếp, -
Kitchen building block unit
khối lắp ghép không gian nhà bếp, -
Kitchen cabinet
Danh từ: nhóm cố vấn không chính thức cho người đứng đầu nhà nước, tủ bếp, -
Kitchen dining room
buồng ăn trong nhà bếp, -
Kitchen equipment
thiết bị nhà bếp, -
Kitchen fittings
thiết bị nhà bếp, -
Kitchen fixtures
thiết bị nhà bếp, -
Kitchen furniture varnish
vec-ni đồ gỗ nhà bếp, -
Kitchen garden
Danh từ: vườn rau, vườn rau, vườn rau (thơm), -
Kitchen implement
đồ dùng nhà bếp, -
Kitchen midden
danh từ, (khảo cổ học) đống rác bếp, Từ đồng nghĩa: noun, compost heap , kitchen refuse , midden... -
Kitchen paper
Danh từ: giấy thấm nước dùng ở nhà bếp, -
Kitchen physic
Danh từ: phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ), -
Kitchen police
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi, công việc của nhóm nấu ăn,... -
Kitchen premises block
blốc bếp, khối bếp, -
Kitchen recess
hốc bếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.