- Từ điển Anh - Việt
Knacker line
Xem thêm các từ khác
-
Knackery
/ ´nækəri /, Danh từ: lò làm thịt ngựa già, -
Knackwurst sausage
giò nhân thịt có tỏi, -
Knaft paper
giấy bao bì, -
Knag
/ ´næg /, Danh từ: mắt (gỗ), Xây dựng: đốt cây, mấu cây, sẹo... -
Knaggy
/ ´nægi /, Tính từ: nhiều mắt (gỗ), Xây dựng: có nhiều đốt, có... -
Knaggy wood
gỗ nhiều mắt, -
Knap
/ næp /, Ngoại động từ: Đập (đá lát đường...) bằng búa, (tiếng địa phương) đập vỡ,... -
Knapper
/ ´næpə /, danh từ, người đập đá, Địa chất: thợ đập đá, -
Knapping hammer
búa đập đá, -
Knapping machine
máy nghiền đá, máy nghiền đá, Địa chất: máy đập đá, máy nghiền đá, -
Knapsack
/ ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel... -
Knapweed
/ ´næp¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cây xa cúc, -
Knar
/ na: /, Danh từ: mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây), Xây dựng: mấu... -
Knarled
mắt [có mắt], -
Knarred
/ na:d /, Kỹ thuật chung: có mắt, có mấu, -
Knave
/ neiv /, Danh từ: kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, (đánh bài) quân j, (từ cổ,nghĩa... -
Knavery
/ ´neivəri /, danh từ, sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que, hành động bất lương, hành vi đểu giả, trò tinh... -
Knavish
/ ´neiviʃ /, tính từ, lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que, (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác, Từ... -
Knavishly
Phó từ: ranh ma, tinh quái, -
Knavishness
/ ´neiviʃnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.