- Từ điển Anh - Việt
Kocher, guiding probe
Xem thêm các từ khác
-
Kocher, heamostatic forceps, curved
kẹp cầm máu kocher, cong, không răng, -
Kocher, heamostatic forceps, straight
kẹp cầm máu kocher, thẳng, không răng, -
Kocher, retractor, 1 prong, sharp
kocher, banh vết mổ, 1 ngạnh, sắc, -
Kocher Langenbeck rectractor blade of 40
banh kocher, lưỡi 40x11 mm, tay cầm có cửa sổ, thép không gỉ, 215 mm, 8 1/2, -
Kocher guide probe, 12mm blade, s/steel
dụng cụ dẫn đường kocher, lưỡi 12mm, thép không gỉ, -
Kocher retractor, blade of 20x60mm, fene
banh vết mổ kocher, lưỡi 20x60 mm, dài 230 mm, thép không gỉ, -
Kochnode
nút koch , nút tâm nhĩ thất, -
Kodachrome process
quá trình chuyển chất màu, quá trình màu kodak, -
Kodak
/ ´koudæk /, danh từ, máy ảnh côđa, ngoại động từ, chụp bằng máy côđa, chụp nhanh, ghi nhanh, -
Kodiak bear
danh từ, gấu nâu, -
Koel
Danh từ: (động vật học) chim cu cu ở ấn Độ, -
Koepe hoist
Địa chất: máy trục, máy nâng kiểu koepe, -
Koepe hoisting
Địa chất: sự nâng, sự trục theo phương pháp koepe, -
Koepe pulley
Địa chất: koepe pulley, -
Koepe sheave
Địa chất: puli keope, -
Kofta
Danh từ: món ăn ấn Độ (thịt hoặc rau băm viên trán), -
Koh-i-noor
/ ´kouinɔ: /, danh từ, viên kim cương côino nổi tiếng của ấn độ (bị anh chiếm đoạt từ 1849), cái tráng lệ, cái lộng... -
Kohl
/ koul /, Danh từ: phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người a-rập), -
Kohlenhobel
Địa chất: máy bào than,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.