- Từ điển Anh - Việt
Konzern
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
tổ chức thống nhất xí nghiệp
tổ chức xí nghiệp
tổ hợp công nghiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Koodoo
Danh từ: (động vật học) linh dương cuđu ( nam-phi), -
Kook
/ ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ... -
Kookaburra
/ ´kukə¸bʌrə /, Danh từ: chim bói cá to ở uc, -
Kookie
/ ´ku:ki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn, -
Kookly
Phó từ: lập dị, gàn, -
Kopec
Danh từ: Đồng côpêch (tiền liên-xô), -
Kopeck
như kopec, đồng kô-péc của liên xô, đồng kô-pếc liên xô, -
Kopf-tetanus
bệnh uốn ván đầu, -
Kophemia
chứng điếc lời, -
Kopiopia
(chứng) mỏi mắt., -
Kopje
/ ´kɔpi /, danh từ, Đồi, gò (ở nam phi), -
Kopophobia
ám ảnh sợ mệt nhọc, -
Kopp's law
định luật kopp, -
Koran
/ ´kɔ:ra:n /, Danh từ: kinh co-ran (đạo hồi), -
Koranic
Tính từ: (thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran, -
Korea
/ kə´ri:ə /, tên đầy đủ:hàn quốc, tên thường gọi:hàn quốc(hay còn gọi là:nam hàn, nam triều tiên hay Đại hàn), diện... -
Korea Telecommunication Authority (KTA)
cơ quan viễn thông hàn quốc, -
Korean
/ kə'riən /, Tính từ: (thuộc) triều tiên, Danh từ: người triều tiên,... -
Korma
Danh từ: món ăn cóoc-ma ấn Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem), -
Korndorfer starting
phương pháp khởi động korndorfer,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.