- Từ điển Anh - Việt
Krill
Mục lục |
/kril/
Thông dụng
Danh từ
Loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kris
/ kri:s /, Danh từ: dao găm của người mã lai, -
Kriss kringle
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cha nôen, ông già tuyết, -
Krn block
khối sụt, -
Krohmkite
Địa chất: crơnkit, -
Kromayer burn
bỏng đèn kromayer, -
Kromesky
/ kro´meski /, Danh từ: món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ), -
Krona
Danh từ: ( số nhiều kronor) đồng curon thụy Điển, ( số nhiều kronur) đơn vị tiền tệ iceland,... -
Krone
Danh từ: Đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, na uy, thuỵ điển, aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá... -
Kronecker symbol
ký hiệu krônecke, -
Kronig-Penney model
mẫu kronig-penney, mô hình kronig-penney, -
Kronkite
Địa chất: crơnkit, -
Kronnkite
Địa chất: crơnkit, -
Kroo
người da đen ở bờ biển libêria, người cru, kru :, danh từ -
Krook collision operator
toán tử va chạm krook, -
Krou
kru :, như kroo -
Kru
kru :, như kroo -
Kruger rand
tiền vàng kru-giơ-ren, -
Krugerrand
Danh từ: Đồng tiền vàng ở nam phi, -
Krukenberg tumour
u krukenberg (một tăng sinh ác tính phát triển nhanh ở một hay (thường hơn) ở cả hái buồng trứng), -
Krummholz
Danh từ: cây rừng thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.