- Từ điển Anh - Việt
L-square
Xem thêm các từ khác
-
L.V.,l.v
thuế xa xỉ phẩm, -
L.s.d
viết tắt, pao, silinh và penxơ ( librae, solidi, denarii), (thông tục) tiền bạc, của cải, chất ma túy gây ảo giác ( lysergic acid... -
L.v.
điện áp thấp, -
L/C
thư tín dụng, -
L/d ratio (lift/drag ratio)
tỉ số giữa sức nâng và sức kéo , hệ số trượt, -
LAN
local area network, -
LAN-to-LANWide Area Network Program (LLWANP)
chương trình mạng diện rộng (wan) từ lan tới lan, -
LAN/MAN Management Protocol (LMMP)
giao thức quản lý lan/man, -
LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
phân tích chất lượng dữ liệu ảnh landsat, -
LAN (local area network)
mạng nội vùng, mạng cục bộ, -
LAN Adapter Protocol Support Program (PAPM)
chương trình hỗ trợ giao thức của bộ phối hợp lan, -
LAN Bridge Server (LBS)
máy chủ cầu nối lan, -
LAN Destination (LD)
đích của lan, -
LAN Emulation (LANE)
mô phỏng lan, -
LAN Emulation (LE)
mô phỏng lan, -
LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng lan, -
LAN Emulation Client (LEC)
máy khách của mô phỏng lan, -
LAN Emulation Client Identifier (LECID)
phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng lan, -
LAN Emulation Configuration Server (LECS)
server cấu hình mô phỏng lan, -
LAN Emulation Network-to-Network Interface (LENNI)
giao diện mạng-mạng của mô phỏng lan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.