- Từ điển Anh - Việt
LINAC (linear accelerator)
Xem thêm các từ khác
-
LINEAC (linear accelerator)
máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính, -
LINEAR TRANSFORMATION
Danh từ: (toán học) phép biến đổi tuyến tính, phép biến đổi tuyến tính, biến đổi tuyến... -
LIPS
ngôn ngữ lips, con lươn, ngạch, -
LIPS (linear inferences per second)
số suy luận tuyến tính trong một giây, -
LIPS (logical inferences per second)
số suy luận lôgic trong một giây, -
LIS
hệ thống thông tin thí nghiệm, -
LISA (Local Integrated Software Architecture)
kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ, -
LISP (List Processing)
sự xử lý danh sách, -
LISP (List processing language)
ngôn ngữ lập trình lisp, ngôn ngữ xử lý danh sách, -
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ lập trình danh sách, ngôn ngữ lisp, -
LIST Programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình danh mục, -
LIVT (link integrity verification test)
phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết, -
LKW chassis-cab
khung cabin lkw, -
LLC (Logical Link Control)
điều khiển liên kết lôgic, sự điều khiển liên kết logic, -
LLC Protocol (Logical Link Control Protocol)
giao thức điều khiển liên kết logic, -
LLC sublayer (logical link controlsublayer)
lớp phụ điều khiển liên kết lôgic, -
LLG (logical line group)
nhóm dòng lôgic, -
LLL (low-level language)
ngôn ngữ bậc thấp, ngôn ngữ cấp thấp, -
LLRW
chất thải phóng xạ tầm thấp (llrw), chất thải ít nguy hại hơn những chất gắn liền với hoạt động của lò phản ứng... -
LLV
Giải nghĩa chung: lunar logistics vehicle, phương tiện hậu cần mặt trăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.