- Từ điển Anh - Việt
LSB (lower sideband)
Xem thêm các từ khác
-
LSC (least significant character)
ký tự có nghĩa tối thiểu, -
LSC (loop station connector)
đầu nối chạm vòng, -
LSD (Limited Slip Differential )
vi sai có chống trượt, -
LSD (large-screen display)
màn hình ảnh rộng, sự hiển thị màn ảnh rộng, -
LSD (least significant digit)
chữ số bên phải nhất, chữ số có giá trị nhỏ nhất, chữ số ít quan trọng nhất, chữ số ở vị trí cực phải, -
LSID (local session identification)
sự nhận dạng giao tiếp cục bộ, -
LSI (large-scale integration)
tích hợp cỡ lớn-lsi, tích hợp cỡ lớn, -
LSI (large scale integration)
sự tích hợp cỡ lớn, -
LSI circuit (large-scale integrated circuit)
mạch lsi, mạch tích hợp cỡ lớn, -
LSP (loop splice plate)
tấm ghép mạch vòng, -
LSQA (local system queue area)
vùng hàng đợi hệ thống cục bộ, -
LSR (local shared resources)
các tài nguyên cục bộ dùng chung, -
LSSD (level-sensitive scan design)
thiết kế quét nhạy mức, -
LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
trạng thái lỗi của lsu (mã kênh c/i), -
LSYD (language for system development)
ngôn ngữ phát triển hệ thống, -
LTERM (logical terminal)
thiết bị đầu cuối logic, -
LTM (long-term memory)
bộ nhở dài hạn, -
LTU Control (LTUC)
điều khiển ltu, -
LTWA (log tape write ahead)
ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký, -
LT (less than)
kém hơn, bé hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.