- Từ điển Anh - Việt
Labeled window
Xem thêm các từ khác
-
Labeler
người dãn nhãn, máy dán nhãn, front of pack labeler, máy dán nhãn mặt trước kiện -
Labeling
/ 'leibliɳ /, sự tạo nhãn, sự gán nhãn, ghi nhãn, sự dán nhãn, sự ghi nhãn, sự làm nhãn, phí dán nhãn (hàng hóa), sự dán... -
Labeling machine
máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labeling machine, máy dán nhãn thông minh -
Labeling schema
sơ đồ đánh nhãn, -
Labeling scheme
kế hoạch gắn nhãn, sơ đồ mã hóa, -
Labeling technique
phương pháp đánh dấu, kỹ thuật đánh dấu, -
Labelled
/ 'leibəld /, Cơ khí & công trình: được kí hiệu, Kỹ thuật chung:... -
Labelled atom
nguyên tử đánh dấu, -
Labelled compound
hợp chất đánh dấu, -
Labelled molecute
phân tử đánh dấu, -
Labelled phosphorus
phôtpho đánh dấu, -
Labeller
/ ´leibələ /, Danh từ: người dán nhãn, máy dán nhãn, Kỹ thuật chung:... -
Labelling
/ ´leibəliη /, Toán & tin: sự tạo nhãn, Vật lý: sự gán nhãn,... -
Labelling machine
máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán... -
Labelling scheme
sơ đồ mã hóa, -
Labelling technique
phương pháp đánh dấu, kỹ thuật đánh dấu, -
Labellum
/ le'beləm /, Danh từ; số nhiều labella: cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới... -
Labels
, -
Labels insurance
bảo hiểm nhãn hàng, -
Labia
/ 'leibiə /, Danh từ: (giải phẫu) môi âm hộ, số nhiều của labium,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.