- Từ điển Anh - Việt
Laboured
Nghe phát âmMục lục |
/'leibəd/
Thông dụng
Tính từ
Nặng nhọc, khó khăn
- laboured breathing
- hơi thở nặng nhọc
Không thanh thoát, cầu kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Labourer
/ 'leibərə /, Danh từ: người lao động chân tay, lao công, Xây dựng:... -
Labouring
/ 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân -
Labouring class
giai cấp công nhân, -
Labouring class (the ..)
giai cấp công nhân, -
Labourist
/ 'leibərist /, Danh từ: Đảng viên công đảng ( anh), -
Labourite
/ 'leibərait /, như labourist, -
Labours
, -
Labra
/ 'leibrə /, Danh từ: (động vật học) môi trên (sâu bọ), -
Labrador
/ 'læbrədɔ: (r) /, Danh từ: loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng, Kỹ... -
Labrador retriever
Danh từ: loại chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắt đem về, -
Labradorite
/ ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit, -
Labret
/ 'leibret /, Danh từ: Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v. v..) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi, -
Labrid
/ 'leibret /, Danh từ: họ cá hăng chài, -
Labrocyte
tế bào bón, dưỡng bào, -
Labroid
/ 'læbrɔid /, Danh từ:, -
Labrum
/ 'leibrəm /, như labra, Y học: môi gờ, -
Labrum acetabulare
gờ ổ cối, -
Labrum glenoidale
gờ ổ chảo, -
Laburnum
/ lə'bə:nəm /, như labra, gỗ kim tước, -
Labyrinth
/ 'læbərinθ /, Danh từ: cung mê, mê hồn trận, trạng thái rắc rối phức tạp, Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.