- Từ điển Anh - Việt
Lactiferous sinus
Xem thêm các từ khác
-
Lactiferous tubule
tiểu quản dẫn sữa, -
Lactiferousness
/ læk'tifərəsnis /, Danh từ: sự tiết sữa; sự dẫn sữa, Kinh tế:... -
Lactifuge
làm cạn sữa(tác nhân) làm cạn sữa, -
Lactigerous
tạo sữa, sinh sữa., -
Lactisugium
bơm hút sữa, -
Lactiterous tubule
tiểu quản dẫn sữa, -
Lactivorous
ăn sữa, dinh dưỡng bằng sữa, -
Lacto-vegetarian
/ ´læktou¸vedʒi´tɛəriən /, danh từ, -
Lacto-vegetarianism
Danh từ: chế độ ăn chay cho phép ăn một số sản phẩm động vật (sữa, pho mát, và đôi khi... -
Lactobacillus
/ ,læktoubə'siləs /, Danh từ: khuẩn sữa, Kinh tế: vi khuẩn sữa, -
Lactobacilus
vi khuẩn hình que , giam dương, -
Lactobutyrometer
bơ sữa kế, bơ kế, -
Lactocele
nang sữa tràn dịch sữa, -
Lactodensimeter
cái đo độ sữa, tỷ trọng sữa, tỷ trọng kế sữa, -
Lactoflavin
lactoflavin, -
Lactogenic
/ ¸læktə´dʒenik /, tính từ, tiết ra sữa, -
Lactogenic factor
yếu tố tạo sữa, prolactin, -
Lactogenic hormone
kích thích tố tạo sữa, hormone tiết sữa., -
Lactoglobulin
/ ¸læktou´glɔbjulin /, danh từ, lactoglobulin; globulin sữa, -
Lactometer
/ læk´tɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sữa, Thực phẩm: sữa kế,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.