- Từ điển Anh - Việt
Laden in bulk
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Laden weight
tổng trọng lượng, tổng trọng lượng hàng chở, trọng lượng chở đầy, trọng lượng có tải, -
Ladening
, -
Ladida
Tính từ: (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng, a ladida accent, phát âm kiểu cách,... -
Ladies
Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng), -
Ladies' man
Danh từ: anh chàng nịnh đầm, -
Ladies' room
phòng vệ sinh nữ, Danh từ: phòng vệ sinh nữ, -
Ladies' tresses
Danh từ: loại phong lan hoa trắng, -
Ladies toilet
buồng vệ sinh phụ nữ, -
Ladies water closet
buồng xí phụ nữ, -
Ladin
Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,... -
Lading
/ 'leidiɳ /, Danh từ: sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), Xây... -
Lading of a ship
chất hàng xuống tàu, việc chất hàng xuống tàu, -
Lading of ship
việc bốc hàng xuống tàu, -
Lading port
cảng bốc, cảng bốc hàng, cảng chất hàng, cảng xuất hàng, cửa chất hàng, -
Lading port (loading port)
cảng bốc hàng, -
Lading space
buồng [không gian] chất tải, -
Ladinian stage
bậc ladini, -
Ladino
Danh từ; số nhiều ladinos: tiếng lađinô ( tây ban nha pha do thái), (thường) viết hoa người gốc... -
Ladle
/ 'leɪdl /, Danh từ: cái môi (để múc), hình thái từ: Cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.