- Từ điển Anh - Việt
Lamella
Mục lục |
/lə'melə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .lamellae
- l”'meli:
- lá mỏng, phiến mỏng
Lá kính
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lá, phiến mỏng, bản mỏng
Cơ khí & công trình
phiến (mỏng)
Xây dựng
phiếu mỏng
Điện lạnh
tờ mỏng
Kỹ thuật chung
băng
bản mỏng
dải
lá mỏng
lamen
lát mỏng
lá
tờ
tấm kim loại
tấm mỏng
Địa chất
lá mỏng, phiến mỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lamella roof
vòm mắt cáo bằng gỗ, -
Lamellae
/ lə'melə /, -
Lamellaplural, lamellae
lá mỏng, -
Lamellar
/ lə´melə /, Toán & tin: nhiều đĩa, Vật lý: theo lớp, Xây... -
Lamellar calorifier
lò sấy kiểu phiến mỏng, -
Lamellar dystrophy of nail
loạn dưỡng trong lớp móng, -
Lamellar dystrophy ofnail
loạndưỡng trong lớp móng, -
Lamellar flow
dòng chảy thành lớp, -
Lamellar fracture
sự gãy dạng phiến, sự gãy dạng phiến, vết vỡ dạng phiến, -
Lamellar graft
miềng ghép lớp mỏng, -
Lamellar graphite cast iron
gang graphit dạng tấm, -
Lamellar martensite
mactenxit dạng tấm, -
Lamellar pearlite
đá trân châu dạng tấm, peclit tấm, -
Lamellar strap
miếng lót đệm, phiến lót, -
Lamellar structure
cấu trúc dòng chảy tầng, cấu trúc dạng tấm, cấu trúc phân lớp, cấu trúc vảy, -
Lamellarly
/ ləmeləli /, Phó từ: do từng lá mỏng làm thành, -
Lamellate
/ ´læməleit(id) /, Kỹ thuật chung: lớp mỏng, phiến mỏng, -
Lamellated
/ lə´melə /, Kỹ thuật chung: có tầng, dạng tấm, -
Lamellated corpuscle
tiểu thể pacini, -
Lamellateed
phân phiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.