- Từ điển Anh - Việt
Lamina
Nghe phát âmMục lục |
/'læminə/
Thông dụng
Danh từ
Số nhiều: laminae
phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng
Chuyên ngành
Toán & tin
lớp mỏng, bản mỏng
Xây dựng
lớp mỏng
Cơ - Điện tử
Lá mỏng, phiến mỏng, bản mỏng
Cơ khí & công trình
phiến mỏng tấm
Hóa học & vật liệu
mặt tách lớp
Kỹ thuật chung
bản mỏng
lớp mỏng
màng mỏng
phiến mỏng
Kinh tế
phiến mỏng
Địa chất
lá mỏng, phiến mỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lamina affixa
lá sừng, -
Lamina alaris
lá hình cánh, -
Lamina arcus vertebrae
lá đốt sống, -
Lamina basalis chorioideae
lá kính (bruch), -
Lamina basalis choroideae
lá kính (bruch), -
Lamina basilaris ductus cochlearis
màng đáy củaống ốc tai, -
Lamina cartilaginis cricoideae
lá sụn nhẫn, -
Lamina choriocapiliaris
lớp mạch mao mạch, -
Lamina choriocapillaris
(màng) mạch-mao mạch, -
Lamina cribosa sclerae
lá sàng củng mạc, -
Lamina cribrosa ossis ethmoidalis
lá sàng củaxương sàng, mảnh sàng, -
Lamina cribrosa ossisethmoidalis
lá sàng của xương sàng, mảnh sàng, -
Lamina curing
dòng theo tầng, -
Lamina elastica anterior
lá chun trước, -
Lamina elastica posterior
lá chun sau, -
Lamina episcleralis
lá trên củng mạc, -
Lamina externa ossium cranii
bản ngoài xương sọ, -
Lamina fibrocartilaginea interpubica
dây chằng gian mu, -
Lamina fusca sclerae
lá trên màng mạch, -
Lamina horizontalis ossis palatini
lá nằm ngang cuả xương khẩu cái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.