- Từ điển Anh - Việt
Lamination strength
Xem thêm các từ khác
-
Lamination surface
mặt phân lớp, -
Laminations
sự dát mỏng, lá mỏng, -
Laminator
/ læ'minətə /, máy ép, máy cán, -
Laminectomy
/ ¸læmi´nektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ cung sau (mở ống sống), -
Lamington
/ 'læmiηtən /, Danh từ: bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa), -
Laminitis
/ læ'minətis(bri-e)/læ'minətis(amr-e) /, danh từ, bệnh viêm móng ngựa, -
Laminography
phương pháp tomo, (phương pháp) chụp tiax cắt lớp, -
Laminotomy
(thủ thuật) mở lá đốt sống, -
Lamipacking
bao bì nhựa cán mỏng, bao bì nhựa cán mỏng, -
Lammas
/ 'læməs /, Thông dụng: Danh từ: ngày hội mùa (ngày 1 / 8), latter lammas,... -
Lammastide
/ 'læməstaid /, Danh từ: thời gian gần ngày hội mùa, -
Lammergeier
/ læm'mə:ʤiə /, Danh từ, cũng lammergeyer: loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê... -
Lamp
/ læmp /, Danh từ: Đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng,... -
Lamp, signal
đèn báo, -
Lamp-back
mồ hóng, -
Lamp-black
/ ´læmp¸blæk /, Kỹ thuật chung: bồ hóng, -
Lamp-chimney
/ 'læmp'tʃimni /, danh từ, thông phong, bóng đèn, -
Lamp-holder
/ 'læmp,houldə /, Danh từ: Đui đèn, Kỹ thuật chung: đuôi đèn,... -
Lamp-post
/ 'læmp'poust /, Danh từ: cột đèn, Kỹ thuật chung: cột đèn, cột... -
Lamp-shade
/ 'læmpʃeid /, danh từ, chụp đèn, chao đèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.