- Từ điển Anh - Việt
Land's surface deposit
Xem thêm các từ khác
-
Land-agency
/ ´lænd¸eidʒənsi /, danh từ, sở quản lý ruộng đất, hãng buôn bán đất đai, hãng chuyên kinh doanh bất động sản, -
Land-agent
/ ´lænd¸eidʒənt /, danh từ, người quản lý ruộng đất, người buôn bán đất đai, người chuyên kinh doanh bất động sản,... -
Land-bank
/ ´lænd¸bæηk /, danh từ, ngân hàng địa ốc, -
Land-based aircraft
máy bay có căn cứ mặt đất, -
Land-based freezer (fish)
máy kết đông (cá) trên bờ, -
Land-borne trade
buôn bán trên đất liền, sự buôn bán trên đất liền, -
Land-breeze
/ ´lænd¸bri:z /, danh từ, gió từ đất liền thổi ra biển, -
Land-clearing rake
máy cào bụi cây, -
Land-force
/ 'lændfɔ:s /, Danh từ: (quân sự) lục quân, -
Land-forces
/ ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force, -
Land-form
/ 'lændfɔ:m /, Danh từ: (địa chất) địa mạo, -
Land-grabber
/ ´lænd¸græbə /, danh từ, kẻ cướp đất, kẻ cướp nước, -
Land-hunger
/ ´lænd¸hʌηgə /, danh từ, sự khao khát ruộng đất, -
Land-hungry
/ ´lænd¸hʌηgri /, tính từ, khao khát ruộng đất, -
Land-intensive industry
cần nhiều đất đai, công nghiệp, công nghiệp cần nhiều đất đai, -
Land-jobber
/ ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người... -
Land-lease agreement
hợp đồng thuê mượn, -
Land-line
/ 'lænd,lain /, Danh từ: viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài), đường... -
Land-line circuit
mạch kim loại-đường đất, -
Land-line system
hệ trên đường mặt đất, hệ trên đường trái đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.