- Từ điển Anh - Việt
Land office
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sở quản lý ruộng đất
- landỵoffice business
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt
Chuyên ngành
Kinh tế
cục quản lý công thổ
sở quản lý ruộng đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Land office business
công việc làm ăn phát đạt, việc làm ăn trôi chảy, -
Land only
chỉ lúc đến, -
Land out of crop
Thành Ngữ:, land out of crop, đất bỏ hoá -
Land owner
địa chủ, -
Land parcel
khoảnh ruộng, khoảnh đất, mảnh đất, mảnh, -
Land path
đường trái đất, -
Land pier
trụ bên bờ, trụ cầu sát bờ, -
Land planing
mặt bằng vị trí công trình, -
Land plaster
Danh từ: Đá giống như phấn dùng làm phân bón, -
Land policy
chính sách điền địa, chính sách ruộng đất, -
Land pollutant
chất làm ô nhiễm đất, -
Land pollution
sự làm ô nhiễm đất, -
Land poor
Tính từ: có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...) -
Land power
Danh từ: cường quốc lục địa, -
Land productivity
năng suất ruộng đất, -
Land purchase
sự mua đất, mua đất, -
Land reclamation
sự lấn biển, Xây dựng: sự cải tạo khu đất, Kỹ thuật chung:... -
Land reform
Danh từ: cải cách ruộng đất; sự phân chia lại ruộng đất, Kinh tế:... -
Land refrigerated transport
vận tải lạnh đường bộ, -
Land register
sổ địa chính, địa bạ, sổ đăng ký đất đai, sổ địa chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.