- Từ điển Anh - Việt
Langelier Index
Môi trường
Chỉ số Langel (LI)
- Chỉ số phản ánh độ cân bằng pH trong một khối nước xét về thành phần canxi và kiềm, được sử dụng trong việc ổn định nước nhằm kiểm soát sự ăn mòn và lắng cặn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Langenbeck, bone levers, 20 cm
dụng cụ bẩy xương langenbeck, 20 cm, -
Langenbeck, retractor
langenbeck, banh vết mổ, -
Langerhans body
đảo langerhans, -
Langerhans cell
tế bào langerhans, -
Langerhans layer
lớp langerhans, -
Langevin function
phương trình langevin, -
Langevin ion-recombination theory
lý thuyết tái hợp ion langevin, -
Langevin theory
lý thuyết langevin, -
Langhans layer
lớp langhans, -
Langlauf
/ 'la:,lɔ:f ; 'læηlɔ:f /, Danh từ: chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài,... -
Langley nerve
dây thần kinh dựng lông tóc, -
Langobard
/ 'læηgə,ba:d /, Danh từ: người langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu), -
Langobardic
/ læηgə'ba:dik /, Tính từ: thuộc người langôba, -
Langouste
Danh từ: (động vật) tôm rồng, -
Langsyne
, -
Language
/ ˈlæŋgwɪdʒ /, Danh từ: tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, Cấu... -
Language, machine
ngôn ngữ máy, -
Language, programming
ngôn ngữ thảo chương, -
Language, ruling
ngôn ngữ chủ đạo, -
Language-sensitive editor (LSE)
bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ, bộ soạn thảo theo ngôn ngữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.