- Từ điển Anh - Việt
Lansfordite
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
lansfocdit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lansquenet
/ ´lænskənet /, Danh từ: lối chơi bài lencơnet ( Đức), -
Lantana
/ lan´ta:nə /, Danh từ: cây cứt lợn, -
Lantern
/ ˈlæntərn /, Danh từ: Đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà), Cơ... -
Lantern-jawed
Tính từ: có cằm nhô, -
Lantern (lantern light)
cửa mái, -
Lantern coal
Địa chất: than nến, -
Lantern fish
Danh từ: loại cá biển nhỏ (có những chấm sáng trên thân), -
Lantern fly
Danh từ: loại côn trùng đầu lõm (người ta cho rằng từ đó phát ra ánh sáng), -
Lantern gear
bánh răng chốt, bánh răng chốt truyền động, -
Lantern jaws
Danh từ: cằm nhô, -
Lantern light
cửa trời, cửa mái, -
Lantern pinion
Danh từ: bánh răng chốt, bánh xe đẩy bấc đèn, bánh răng chốt, đĩa nhông (của) đèn, -
Lantern ring
vòng treo đèn (của vòm), -
Lantern ring (of dome)
vòng treo đèn (của vòm), -
Lantern ring of dome
vòng treo đèn của vòm, -
Lantern slide
Danh từ: phim đèn chiếu, dương bản (cho) đèn chiếu, -
Lantern wheel
bánh xe đẩy bấc đèn, đĩa nhông (của) đèn, bánh răng chốt, -
Lanthanide
Danh từ: (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số... -
Lanthanide ferrite
ferit lantanit, -
Lanthanides
lantanit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.