- Từ điển Anh - Việt
Lapidate
Mục lục |
/´læpi¸deit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ném đá, ném đá cho chết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lapidely
mài ngọc [thuật mài ngọc], -
Lapidery
chạm trổ đá [thuật chạm trổ đá], -
Lapidification
/ lə¸pidifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự hóa đá, -
Lapidify
/ lə´pidi¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá đá, Kỹ thuật chung: hóa... -
Lapidodendron
/ ,lepidə'dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây váy (hoá thạch), -
Lapilus
Danh từ; số nhiều lapilli: mảnh nham thạch văng ra khi núi lửa phun, -
Lapin
Danh từ: thỏ; da thỏ, lipit chất béo, -
Lapinization
(sự) chuyển quathỏ (virút), -
Lapis
đá, đá., -
Lapis-lazuit
Địa chất: lazurit, -
Lapis calaminaris
calamin, -
Lapis causticus
kali cacbonat nóng chảy, -
Lapis divinus
đồngamoni, -
Lapis imperialis
bạc nitrat, -
Lapis lazuli
danh từ, Đá da trời, màu xanh da trời, -
Lapis ophthalmicus
đồngamoni, -
Laplace's differential equation
phương trình vi phân laplace, -
Laplace's equation
phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương... -
Laplace's irrotational motion
chuyển động không xoáy laplace, -
Laplace's law
định luật biot-savart, định luật laplace,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.