- Từ điển Anh - Việt
Large-format folding camera
Xem thêm các từ khác
-
Large-fragment soil fraction
thành phần đất vụn thô, -
Large-fruited
quá lớn, quá to, -
Large-grain
/ ´la:dʒ¸grein /, Xây dựng: có hạt to, Kỹ thuật chung: to hạt, (adj)... -
Large-grained
hạt lớn, hạt to, -
Large-handed
/ ´la:dʒ¸hændid /, tính từ, có bàn tay to, hào phóng, -
Large-hearted
/ ´la:dʒ¸ha:tid /, tính từ, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, nhân từ, nhân hậu, Từ đồng nghĩa:... -
Large-heartedness
/ 'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis /, Danh từ: tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng, tính nhân từ, tính... -
Large-hole boring
sự khoan lỗ lớn, -
Large-minded
/ ´la:dʒ¸maindid /, tính từ, nhìn xa thấy rộng, rộng lượng, -
Large-mindedness
/ 'lɑ:ʤ'maindidnis /, Danh từ: sự nhìn xa thấy rộng, tính rộng lượng, -
Large-panel structure
kết cấu tấm lớn, -
Large-scale
/ ´la:dʒ¸skeil /, Điện lạnh: kích cỡ lớn, quy mô lớn, (adj) có tỉ lệ xích lớn, có qui mô lớn,... -
Large-scale blast
Địa chất: (sự) nổ mìn khối lớn, nổ mìn quy mô lớn, -
Large-scale computer
máy tính chính, máy tính lớn, siêu máy tính, -
Large-scale experiment
thí nghiệm qui mô lớn, -
Large-scale fan
quạt có công suất lớn, quạt có năng suất cao, quạt cỡ lớn, -
Large-scale freezing
kết đông quy mô lớn, -
Large-scale industry
công nghiệp đại quy mô, đại công nghiệp, -
Large-scale integration
mạng tích hợp cỡ lớn, tích hợp thang đo lớn, hợp thành đại quy mô, -
Large-scale integration (LSI)
tích hợp cỡ lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.