- Từ điển Anh - Việt
Last judgment
Xem thêm các từ khác
-
Last mile
Danh từ: dặm đường cuối cùng của người bị hành quyết (từ xà lim ra pháp trường), -
Last minute
Danh từ: giây phút cuối (trước một sự kiện quyết định hoặc một tai biến), -
Last modified
lần cập nhật cuối, -
Last multiplier
nhân tử cuối, -
Last name
Danh từ: họ (trong danh tánh của một người), -
Last number recall
cuộc gọi lại số cuối cùng, -
Last number redial
cuộc gọi lại số cuối cùng, -
Last post
Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng, -
Last pressed juice
nước quả ép lần cuối, -
Last priority-level
mức ưu tiên cuối cùng, mức ưu tiên mới nhất, -
Last quarter
tuần trăng hạ huyền, -
Last record
mẩu tin cuối, -
Last record indicator
bộ chỉ bảo bản ghi cuối, -
Last rites
Danh từ: nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu, -
Last runner
phần cất đuôi (lọc dầu), -
Last sale
việc mua bán sau cùng, -
Last saved by
người lưu cuối, -
Last seat availability
sẵn dụng mới nhất về chỗ, tình trạng khả, -
Last sheet
sàng cuối, -
Last sleep
Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.