- Từ điển Anh - Việt
Last survivor policy
Xem thêm các từ khác
-
Last tender day
ngày cuối cùng (thông báo) giao hàng, -
Last term
số hạng cuối, số hạng cuối cùng, -
Last thing
Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn... -
Last things
Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái... -
Last trading day
ngày giao dịch cuối cùng, ngày mua bán sau cùng, -
Last trunk Capacity (LTC)
dung lượng trung kế cuối cùng, -
Last updated
cập nhật mới nhất, -
Last week
tuần trước tuần rồi, -
Last will
di chúc cuối cùng, -
Last word
Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc... -
Lasted
, -
Lastest closing
giá đóng cửa thị trường chứng khoán, -
Lastic cheese
fomat sữa chua, -
Lasting
/ ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường... -
Lasting colour
màu bền, -
Lastingness
/ ´la:stiηgnis /, danh từ, tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được... -
Lastly
/ ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa:... -
Lat
vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia, -
Latah
sau một cơn sức tâm lý, bênh nhân trỏ nên rất bồn chồn và dễ bị ám thị, -
Latakia
Danh từ: thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.