- Từ điển Anh - Việt
Latent electricity
Xem thêm các từ khác
-
Latent energy
năng lượng ẩn, thế năng, -
Latent epilepsy
động kinh triệu chứng không điển hình, -
Latent freezing load
tải kết đông ẩn, -
Latent gout
bệnh gút tiềm tàng, -
Latent heat
Danh từ: Ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, tiềm nhiệt, nhiệt ẩm, nhiệt ẩn, nhiệt ẩn tàng, nhiệt tiềm... -
Latent heat load
tải nhiệt ẩn, total latent heat load, tổng tải nhiệt ẩn, total latent heat load, tải nhiệt ẩn tổng -
Latent heat of compression
ẩn nhiệt nén, -
Latent heat of crystallization
ẩn nhiệt kết tinh, -
Latent heat of evaporation
ẩn nhiệt bay hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, -
Latent heat of expansion
ẩn nhiệt giãn nở, -
Latent heat of freezing
ấn nhiệt làm lạnh, -
Latent heat of fusion
ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng... -
Latent heat of liquefaction
ấn nhiệt hóa lỏng, -
Latent heat of solidification
ẩn nhiệt hóa rắn, -
Latent heat of sublimation
ẩn nhiệt hóa hơi, -
Latent heat of transformation
ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố), -
Latent heat of vaporization
ẩn nhiệt bay, entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt bay hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, ấn nhiệt bốc hơi, -
Latent heat value
giá trị ẩn nhiệt, giá trị nhiệt ẩn, -
Latent hydraulic binding agent
chất dính kết thuỷ lực tiềm ẩn, -
Latent image
Danh từ: Ảnh ẩn, hình ảnh ẩn, ảnh ẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.