- Từ điển Anh - Việt
Lateral distribution of the wheel loads
Xem thêm các từ khác
-
Lateral ditch
kênh tiêu thụ, mương bên, rãnh phụ, kênh phân phối, mương nhánh, rãnh tiêu nước, -
Lateral diversification
đa dạng hóa hàng ngang, -
Lateral dorsal cutaneous nerve of foot
dây thần kinh damu ngoài bàn chân, -
Lateral drain
ống tháo nước ở bên, -
Lateral drift
Địa chất: lò dọc bên hông, -
Lateral drift landing
sự hạ cánh trôi ngang, -
Lateral drilling
khoan bên, -
Lateral earth pressure
Áp lực bên của đất, áp lực bên của đất, áp lực đất trên phương ngang, -
Lateral edge
mép bên, gò bên, -
Lateral edge of a prism
cạnh bên của một lăng trụ, -
Lateral effort
lực ngang, -
Lateral elevation
mặt chiếu bên, mặt chiếu bên, -
Lateral energy fraction
phần năng lượng ngang, -
Lateral epicondyle of humerus
mỏm lồi cầu ngoài xương cánh tay, -
Lateral erosion
sự xói bên, sự xói sườn, -
Lateral error
sai số (do lệch) ngang, -
Lateral escape
sự trồi ngang đất, sự ép đùn đất ra từ dưới móng, -
Lateral exhaust
lateral hood, -
Lateral expansion
sự nở ngang, -
Lateral expansion ratio
hệ số nở hông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.