- Từ điển Anh - Việt
Lateralintercondylar tubercle
Xem thêm các từ khác
-
Lateralintertransverse muscle of loins
bó ngoàicủa cơ gian mỏm ngang thắt lưng, -
Lateralinversion
(sự) nghịch đảo phía bên, -
Lateralis
bên, ở bên, -
Laterality
Danh từ: sự dùng quen một tay, sự phát triển hơn hẳn một bên người, thuận bên, -
Laterally
ở hướng bên, ở hướng ngang, -
Laterally centred
một tâm điểm nằm trên một đường thẳng vuông góc với trục ống tia catode-anode, nó không cần thiết trên vị trí giữa... -
Laterally confined compression test
thí nghiệm nén không nở hông, -
Laterally reinforced concrete
bê-tông cốt thép ngang (của cột có cốt thép xoắn), -
Lateralnasal cartilage
sụnmũi bên, -
Lateralnucleus of thalamus
nhân ngoài của đồi, -
Lateralroad
đường vắt ngang, -
Laterals
hệ giằng gió, hệ giằng ngang, -
Latericeous
giống bụi gạch, -
Laterickets
còi xương của trẻ lớn, -
Laterite
/ ´lætərait /, Danh từ: laterit, đá ong, Xây dựng: đá ong, Địa... -
Laterite alteration
phong hóa laterit, -
Lateritic
/ ¸lætə´ritik /, Tính từ: (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong, Kỹ thuật chung:... -
Lateritic material
vật liệu laterit, -
Lateritic pavement
áo đường, sỏi ong, -
Lateritic soil
đất đỏ (nhiệt đới), đất laterit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.