- Từ điển Anh - Việt
Lathery
Mục lục |
/´læðəri/
Thông dụng
Tính từ
Có bọt (chất nước, xà phòng)
Đổ mồ hôi (ngựa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lathes
, -
Lathi
Danh từ: gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-độ), -
Lathing
/ ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng:... -
Lathing lathe
mạng (thanh), giàn, giát, -
Lathing of roof
la-ti mái, lati mái, rui mè, -
Laths
, -
Lathwork
/ ´la:θ¸wə:k /, Kỹ thuật chung: ván khuôn, -
Lathy
/ ´la:θi /, tính từ, mỏng mảnh như thanh lati, làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng, -
Lathyrism
Danh từ: sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân, ngộ độc đậu lathyrus, -
Lathyritic
Tính từ: gây bệnh liệt chân, Y học: (thuộc) ngộ độc đậu liên... -
Lathyrogenic
gây triệu chứng ngộ độc đậu lathyris, -
Latices
Danh từ số nhiều của .latex:, -
Laticifer
Danh từ: tế bào cây có nhựa mủ, -
Laticiferous
Tính từ: có nhựa mủ, chứa latec, -
Latifundia
/ laiti´fʌndiə /, số nhiều của latifundium, -
Latifundium
Danh từ, số nhiều là .latifundia: Điền trang lớn, -
Latin
/ ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính... -
Latin-American
Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh,... -
Latin America
châu mỹ la-tinh, -
Latin American Civil Aviation Commission
ủy hội hàng không dân sự mỹ la-tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.