- Từ điển Anh - Việt
Latitudinal
Mục lục |
/¸læti´tju:dinl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
(thuộc) bề rộng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vĩ độ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Latitudinal cleavage
phân cắt theo mặt phẳng ngang, -
Latitudinal variation
biến thiên theo vĩ độ, -
Latitudinarian
/ ´læti¸tju:di´nɛəriən /, Tính từ: trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự... -
Latitudinarianism
/ ´læti¸tju:di´nɛəriənizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng, -
Latitudinous
Tính từ: có phạm vi rộng lớn, -
Latosol
Danh từ: Đất nhiệt đới màu đỏ và vàng, -
Latosolic
Tính từ: thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng, -
Latour doubler
bộ nhân đôi latour, mạch bội áp latour, -
Latrine
/ lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng:... -
Latrodectism
(chứng) trúng nọc độc nhện latrodectus, -
Latte
một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng, -
Latten
tấm kim loại mỏng, -
Latten lathe
tấm (kim loại) mỏng lá, tấm đồng thau, -
Latter
/ ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại... -
Latter-day
/ ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế... -
Latter end
Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết -
Latter rainfall
lượng mưa cuối trận, -
Latterly
/ ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.