- Từ điển Anh - Việt
Latticed partition wall
Mục lục |
Xây dựng
vách ngăn dạng lưới
Kỹ thuật chung
vách lưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Latticed post
cột kiểu giàn, trụ kiểu giàn, -
Latticed pyramidal support (of structure)
cột chống kiểu giàn thép, trụ kiểu giàn thép, -
Latticed structure
kết cấu giàn, kết cấu lưới, -
Latticed structures
kết cấu thanh, kết cấu lưới, kết cấu rỗng, -
Latticed vault
vòm mắt cáo, -
Latticed web
thành dầm kiểu dàn, -
Latticedegeneration of cornea
thóai hóa hình rào mắt cáo, -
Latticefiber
sợi lưới, -
Latticeriber
sợi lưới, -
Latticework
Danh từ: lưới mắt cáo, giàn mắt cáo, hệ giằng, giàn mắt cáo, lưới mắt cáo, -
Latus rectum
Danh từ: Đường chuẩn, -
Latvia
/ˈlætviə/, Quốc gia: latvia, officially the republic of latvia, is a country in eastern europe. latvia has land... -
Latvian
/ ´lætviən /, Danh từ, tính từ: người latvia, ngôn ngữ vùng bantic của người latvia, -
Lauan
Danh từ: gỗ phi-líp-pin, -
Lauching
lao cầu, -
Laud
/ lɔ:d /, Danh từ: lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca,... -
Laudability
/ ¸lɔ:də´biliti /, danh từ, sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi, -
Laudable
/ ´lɔ:dəbl /, Tính từ: Đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi, Từ... -
Laudable pus
mủ vàng mịn, -
Laudableness
như laudability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.