- Từ điển Anh - Việt
Law of commutation
Xem thêm các từ khác
-
Law of comparative advantage
quy luật lợi thế so sánh, -
Law of comparative cost
định luật phí tổn so sánh, -
Law of competition
quy luật cạnh tranh, -
Law of composition of energy
định luật bảo toàn năng lượng, -
Law of composition of velocities
định luật cộng tốc độ, -
Law of conservation of energy
quy luật bảo toàn năng lượng, định luật bảo toàn năng lượng, -
Law of conservation of mass
định luật bảo toàn khối lượng, định luật bảo toàn vật chất, -
Law of conservation of mater
định luật bảo toàn vật chất, -
Law of constant proportion
luật thành phần không đổi, -
Law of continuity
định luật về tính liên tục, -
Law of contract
luật hợp đồng, -
Law of contradiction
luật mâu thuẫn, -
Law of conversation of matter
định luật bảo tồn vật chất, -
Law of corresponding states
định luật trạng thái tương ứng, -
Law of cosines
định lý cosin, -
Law of decreasing costs
qui luật phí giảm lượng tăng, -
Law of definite proportion
định luật tỷ lệ xác định, -
Law of diminishing marginal productivity
định luật sức sản xuất biên tế giảm dần, quy luật hiệu suất giảm dần, -
Law of diminishing marginal utility
định luật tính hữu dụng biên giảm dần, quy luật hiệu suất giảm dần, -
Law of diminishing return
định luật mức thu lợi giảm dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.