- Từ điển Anh - Việt
Lawful merchandise
Xem thêm các từ khác
-
Lawful money
tiền pháp định, pháp tệ, tiền tệ pháp định, -
Lawfully
bre & name / 'lɔ:fəli /, Phó từ: hợp pháp, đúng luật, -
Lawfully money
tiền pháp định, -
Lawfulness
/ ´lɔ:fulnis /, Danh từ: sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống, Kinh... -
Lawgiver
/ ´lɔ:¸givə /, Danh từ: người lập pháp, người làm luật, người đề ra quy tắc luật lệ, -
Lawks
/ lɔ:ks /, thán từ, (phương ngữ, từ cổ) ủa (dùng để chỉ sự ngạc nhiên), -
Lawless
/ ´lɔ:lis /, Tính từ: không có pháp luật, không tôn trọng pháp luật, lộn xộn, hỗn độn, vô... -
Lawlessly
Phó từ: lộn xộn, vô trật tự, -
Lawlessness
/ ´lɔ:lisnis /, Danh từ: tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật... -
Lawmaker
/ ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp, -
Lawmaking
/ ´lɔ:¸meikiη /, danh từ, sự lập pháp, -
Lawman
/ ´lɔ:mən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát, -
Lawn
/ lɔ:n /, Danh từ: vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi cỏ, Xây dựng:... -
Lawn-mover
xén cỏ [máy xén cỏ], -
Lawn-mower
/ ´lɔ:n¸mouə /, danh từ, máy xén cỏ, -
Lawn-sprinkler
/ ´lɔ:n¸spriηklə /, danh từ, máy tưới cỏ, -
Lawn bowling
Danh từ: bóng gỗ chơi trên cỏ, -
Lawn of averages
Danh từ: luật cân bằng, -
Lawn sprinkler
máy tưới cỏ, -
Lawn sugar
đường bột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.