- Từ điển Anh - Việt
Leak water
Xem thêm các từ khác
-
Leakage
/ ´li:kidʒ /, Danh từ: sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ,... -
Leakage-proof
chống rò rỉ, -
Leakage account
bản kê thất thoát, bản kê tổn thất do rò rỉ, -
Leakage air
khí rò lọt, khí thẩm thấu, leakage air flow, dòng không khí thẩm thấu -
Leakage air flow
dòng không khí rò lọt, dòng không khí thẩm thấu, -
Leakage area
vùng rò rỉ, -
Leakage coefficient
hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số rò, -
Leakage conductance
điện dẫn đường rò, -
Leakage current
dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current,... -
Leakage current test
thử dòng điện rò, -
Leakage detection
sự phát hiện chỗ rò, -
Leakage detector
bộ phát hiện rò, bộ phát hiện chỗ rò, -
Leakage factor
hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số thẩm thấu, heat leakage factor, hệ số thẩm thấu nhiệt -
Leakage field
phạm vi rò, trường tạp tán, trường rò, trường rò, -
Leakage flux
từ thông lạc, thông lượng nơtron rò, thông lượng rò, từ thông (rò), từ thông rò, luồng rò, dòng rò, -
Leakage indicator
bộ chỉ báo rò, cái chỉ độ dò rỉ, cái chỉ báo rò rỉ, -
Leakage indicator system
hệ chỉ báo rò rỉ, -
Leakage inductance
điện cảm rò, -
Leakage interception vessel
thùng chặn rò rỉ, -
Leakage leak
sự mất mát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.