- Từ điển Anh - Việt
Leakage meter
Xem thêm các từ khác
-
Leakage of a roof
sự đột mái, -
Leakage of gas
rò rỉ khí, -
Leakage path
đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt -
Leakage paths
đường lọt (âm), -
Leakage pipe
ống bị rò rỉ, ống không kín, -
Leakage plane
mặt thấm, mặt phẳng thấm, mặt phẳng tấm, -
Leakage power
công suất rò, -
Leakage radiation
bức xạ rò, bức xạ rò rỉ, bức xạ rò, -
Leakage reactance
điện kháng rò, -
Leakage resistance
điện trở rò, tính chống rò, điện trở rò, điện trở thoát, -
Leakage speed
tốc độ rò, -
Leakage surface
bề mặt rò, -
Leakage test
thí nghiệm chống rò, thử độ rò, sự thử chỗ rò, sự thử độ chảy rò, sự thử độ kín, -
Leakage test tank
thùng thử độ kín của hộp sắt tây, -
Leakage testing
sự thử độ lớn, -
Leakage velocity
vận tốc rò, vận tốc rò, -
Leakage warning
sự báo, -
Leakage water
nước rò, nước thấm rò, nước rò rỉ, nước thấm, nước rò, leakage water pump, máy bơm nước rò rỉ -
Leakage water pump
máy bơm nước rò rỉ, -
Leaked
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.