- Từ điển Anh - Việt
Legal permanent residence
Xem thêm các từ khác
-
Legal person
người hợp pháp, Kinh tế: pháp nhân, -
Legal personality
pháp nhân, nhân cách pháp lý, pháp nhân, -
Legal pleading
bản bào chữa hợp pháp, -
Legal portion
phần thừa kế pháp định, -
Legal practitioner
nhà luật pháp, -
Legal price
giá pháp định, -
Legal proceedings
Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh tụng, thủ tục luật pháp, thủ tục tố tụng, -
Legal process
quá trình tố tụng, thủ tục tố tụng, -
Legal quay
bến thuế quan, bến (tàu) hợp pháp, bến giữ hàng nợ thuế, -
Legal recourse
quyền truy đòi theo pháp luật, -
Legal remedy
biện pháp, chế tài pháp luật, -
Legal representative
người đại diện pháp định, -
Legal reserve
dự trữ pháp định, sự trữ pháp định, legal reserve fund, quỹ dự trữ pháp định -
Legal reserve fund
chữ ký pháp định, quỹ dự trữ pháp định, -
Legal reserve requirement system
chế độ dự trữ tối thiểu pháp định, -
Legal residence
cơ sở luật định, -
Legal responsibility
trách nhiệm pháp lý luật pháp, -
Legal retrieval
sự truy tìm hợp pháp, -
Legal rights
quyền lợi hợp pháp, quyền lợi luật pháp, quyền lợi pháp lý, -
Legal security
chứng khoán hợp pháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.