- Từ điển Anh - Việt
Legar capital
Xem thêm các từ khác
-
Legate
/ ´legit /, Danh từ: giáo sĩ đại diện giáo hoàng, (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện,... -
Legatee
/ legə´ti: /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người được di... -
Legateship
Danh từ: chức đại diện giáo hoàng, -
Legation
/ li´geiʃən /, Danh từ: công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho... -
Legato
/ le´ga:tou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) đều đều, khoan thai, -
Legato injection
phun liên tục, sự phun liên tục, -
Legator
/ le´geitə /, Danh từ: người để lại di sản, Kinh tế: người lập... -
Legend
/ 'leʤ(ə)nd /, Danh từ: truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương),... -
Legend (for a graph, map, diagram)
chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), -
Legend data
số liệu chú giải (trên bản đồ), -
Legend of symbols
bảng ký hiệu trên bản đồ, -
Legendary
/ 'ledƷәndәri /, Tính từ: (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết, có tính cách huyền... -
Legendist
Danh từ: người viết truyện cổ tích, -
Legendize
Ngoại động từ: biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết, cổ tích hóa, -
Legendre function
hàm legendre, -
Legendre polynomial
đa thức legendre, -
Legendry
/ ´ledʒəndri /, danh từ, tập truyện cổ tích, -
Leger
Danh từ: (âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt... -
Legerdemain
/ ´ledʒədə´mein /, Danh từ: trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa... -
Legerity
Danh từ: tính nhanh nhẹn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.