- Từ điển Anh - Việt
Lemongrass
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cây sả (loại cỏ lá cứng ở vùng nhiệt đới, có mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)
Chuyên ngành
Y học
Cây sả thuộc giống Cymbopogon. Giống cỏ này có đến 55 loài khác nhau được trồng làm hương liệu và nấu ăn ở các nước nhiệt đới châu Á như Việt nam, Thái lan (Nguồn: www.thefreedictionary.com)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lemonoil
dầu chanh, -
Lemons
, -
Lemony
/ ´leməni /, Tính từ: có vị chanh, có chất chanh, Kinh tế: có chất... -
Lemostenosis
(chứng) hẹp hầu, -
Lempel-Ziv-Welch algorithm (LZH)
thuật toán lempel-ziv-welch, -
Lempert, rasp
lempert, rũa, -
Lempert head mirror with adapter
gương chiếu đầu, -
Lemur
Danh từ: (động vật học) loài vượn cáo, -
Lemures
Danh từ số nhiều: hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào... -
Lenard-Jones potential
thế lenard-jones, -
Lend
/ lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc... -
Lend-lease
/ ´lend¸li:s /, Kinh tế: sự thuê vay, -
Lend-lease Act
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến ii), đạo luật thuê... -
Lend able capital
vốn có thể cho vay, -
Lend against securities
cho vay thế chấp chứng khoán, -
Lend at interest
cho vay lãi, -
Lend money on mortgage
cho vay thế chấp, -
Lend money on usury
cho vay nặng lãi, -
Lender
/ len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người... -
Lender glazing
vécni chì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.