- Từ điển Anh - Việt
Level cock
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Level compensator
bộ bù mức, -
Level control
sự điều khiển (bằng) đòn, điều chỉnh mức, sự điều khiển mức, sự điều chỉnh mức, electronic liquid level control, điều... -
Level control float valve
van phao kiểm tra mức nước, -
Level control relay
rơle điều chỉnh mức (lỏng), -
Level control system
hệ thống điều khiển mức, -
Level control table
bảng điều khiển mức, -
Level control table (LCT)
bản điều khiển mức, -
Level control weir
đập tràn điều tiết mức nước, -
Level controller
bộ điều mức (chất lỏng), bộ khống chế mức (lỏng), bộ điều chỉnh mức (lỏng), rơle mức (lỏng), -
Level converter
bộ chuyển đổi mức, -
Level correlation
bình cần bằng mức (lỏng), -
Level country
miền đất bằng, vùng bằng phẳng, -
Level crossing
Danh từ: chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, Giao... -
Level crossing protection
phòng vệ đường ngang, -
Level crossing rate
tốc độ cắt ngưỡng, tốc độ vượt qua mức, -
Level crossing with barriers worked locally
đường ngang có chắn điều khiển tại chỗ, -
Level crossing with barriers worked remoted
đường ngang có chắn được điều khiển từ xa, -
Level crossing with normally closed barriers
đường ngang có chắn bình thường đóng, -
Level cruise
chế độ bay đường trường, mức ngang, -
Level curve
đường mức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.