- Từ điển Anh - Việt
Level flight indicator
Xem thêm các từ khác
-
Level fluctuation amplitude
biên độ dao động của mức, -
Level funding
giữ mức tiền quỹ, -
Level gage
đexiben kế, máy đo mức tín, máy thủy chuẩn, -
Level gauge
cái đo mức (chất lỏng), đexiben kế, máy đo mức tín, máy cao đạc, máy thủy chuẩn, ống thủy, ống thủy chuẩn, -
Level gauge of membrane type
cái đo mức kiểu màng mỏng, -
Level ground
vùng đất phẳng, bình địa, vùng đất bằng, -
Level holding
sự giữ mức, -
Level identification
sự nhận dạng mức, -
Level indicator
thước chỉ mực nước, chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, cái chỉ báo mức, cái chỉ báo mực (nước),... -
Level interval
Địa chất: chiều cao tầng, khoảng cách giữa các tầng, -
Level line
đường mức lỏng, định mức lỏng, đường đo thủy chuẩn, đường mức, đường nằm ngang, đường mức, đường nằm ngang,... -
Level mark
mặt chuẩn cao trình, mốc cao trình, mức cao, -
Level measurement
đo mức, số đo mức, sự đo mức, -
Level measuring instrument
chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng... -
Level measuring set
máy đo mức, -
Level measuring set-LMS
cao kế, máy đo độ cao, -
Level meter
chỉ thị mức lỏng, máy đo mức lỏng, máy đo mức, mức lỏng kế, cái chỉ mức (nước), thước đo mức (nước), -
Level mid point
điểm số 0 của mực nước, -
Level net
lưới độ cao, lưới tọa độ, -
Level network
lưới độ cao, lưới thủy chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.