- Từ điển Anh - Việt
Level theodolite
Xem thêm các từ khác
-
Level three system
hệ thống mức ba, -
Level three videodisc applications
các ứng dụng đĩa video mức ba, -
Level track
đoạn đường sắt nằm ngang, -
Level trier
que thăm độ cao, -
Level tube
ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube, ống thủy đổi... -
Level tube axis
trục ống thủy, trục ống nivô, -
Level two system
hệ thống mức hai, -
Level two videodisc applications
các ứng dụng đĩa video mức hai, -
Level vessel
cân bằng mức (lỏng), -
Level vial
thước bọt thăng bằng, ống thủy, -
Level with
cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với, -
Level workings
Địa chất: lò bằng, lò nằm ngang, đường lò nằm ngang, -
Levelcrossing
chỗ đường giao nhau trên cùng mức đất, -
Leveled
được san bằng, san bằng, base leveled plain, đồng bằng san bằng -
Leveled aerial photograph
ảnh hàng không (theo) mặt ngang, -
Leveler
/ ´levələ /, Kỹ thuật chung: máy nắn thẳng, máy san bằng, máy san đường, máy thủy bình, -
Leveling
đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey,... -
Leveling adiustment
bình sai thuỷ chuẩn, -
Leveling adjustment
bình sai thủy chuẩn, phương pháp bình sai thuỷ chuẩn, -
Leveling agent
chất làm đều màu, tác nhân làm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.