- Từ điển Anh - Việt
Levelling
Nghe phát âmMục lục |
/´levəliη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm bằng phẳng, sự san bằng
Sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
nâng đường
Xây dựng
đo độ cao
Kỹ thuật chung
sự đo cao
sự đo mức
sự làm bằng
sự nắn sửa
sự nắn thẳng
sự san bằng
Địa chất
sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự làm bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Levelling (paint)
sự [san, gạt] phẳng, -
Levelling adjustment
phép bình sai thủy chuẩn, -
Levelling agent
chất làm đều màu, tác nhân làm, -
Levelling amplifier
bộ khuếch đại san bằng, -
Levelling and tamping machine
máy nâng và chèn, -
Levelling box
hộp đo thủy chuẩn, Địa chất: máy thủy chuẩn, máy đo cao trình, -
Levelling compass
la bàn đo cao, -
Levelling course
lớp tạo bình độ, lớp bù vênh, lớp tạo mặt bằng, -
Levelling device
khí cụ đo mức, máy san, -
Levelling discrepancy
sai số khép đo thuỷ chuẩn, -
Levelling error
sai số đo cao, sai số độ cao, -
Levelling fulcrum
điểm tựa đòn bẩy, điểm tựa lấy, -
Levelling instrument
dụng cụ đo mức, thước thủy chuẩn, nivô, thước thăng bằng, máy cao đạc (máy thủy bình), khí cụ đo cao trình, máy đo... -
Levelling machine
máy san đất, máy san nền, máy lu (lăn đường), máy nắn (thẳng), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, -
Levelling mark
dấu thăng bằng máy bay, -
Levelling net
lưới thuỷ chuẩn, lưới khống chế độ cao, lưới thủy chuẩn, -
Levelling network
mạng thủy chuẩn, lưới khống chế độ cao, lưới thủy chuẩn, -
Levelling note
ghi đo thuỷ chuẩn, sổ ghi thủy chuẩn, -
Levelling nut
đai ốc điều chỉnh, đai ốc nắn, -
Levelling party
tổ đo thuỷ chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.