- Từ điển Anh - Việt
Levelling point
Mục lục |
Xây dựng
điểm cần đo cao độ
điểm đo cao
mốc đo cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Levelling pole
mia thuỷ chuẩn, mia thăng bằng, mia thủy chuẩn, Địa chất: mia thủy chuẩn, -
Levelling property
tính chất bằng phẳng, -
Levelling rod
gậy đo thủy chuẩn, mia đo cao, thanh đo dầu, cần gạt san bằng, thanh gạt san, mỉa trắc địa, Địa... -
Levelling rule
mia có độ chia, Địa chất: mia có độ chia, -
Levelling screed
thanh san bằng, -
Levelling screw
Danh từ: Ốc để điều chỉnh độ cao thấp của một cái máy, vít điều chỉnh thăng bằng, vít... -
Levelling sign
mốc thuỷ chuẩn, -
Levelling staff
mia đo cao, mia cao đạc, mia đo độ cao, mia thủy chuẩn, mia, thước mia, -
Levellman
người đo cao, -
Levelman
thuỷ chuẩn [người đứng máy thuỷ chuẩn], Địa chất: nhân viên đo thủy chuẩn, -
Levels
, -
Levels control
các mức điều khiển, -
Levels of Interactive Systems
các mức của hệ thống tương tác, -
Levenstein process
quy trình levenstein, -
Lever
/ ˈlɛvər , ˈlivər /, Danh từ: cái đòn bẩy, Động từ: bẩy lên,... -
Lever-and screw coupling
móc (nối kiểu) dồn vít, -
Lever-jack
cái kích, con đội, -
Lever-operated valve
van thao tác bằng đòn, -
Lever-type
/ ´li:və¸taip /, Cơ khí & công trình: kiểu đòn bẩy, lever-type clamp, gá kẹp kiểu đòn bẩy -
Lever-type clamp
gá kẹp kiểu đòn bẩy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.