- Từ điển Anh - Việt
Levicellular
Xem thêm các từ khác
-
Levigate
/ ´levigeit /, Ngoại động từ: tán thành bột mịn; làm cho mịn, Kỹ thuật... -
Levigate (to)
Địa chất: đãi, rửa, lắng, -
Levigation
/ ¸levi´geiʃən /, danh từ, sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn, Địa chất: sự đãi,... -
Levin
/ ´levin /, Danh từ: (thơ ca) chớp, tia chớp, -
Levis
/ ´li:vaiz /, Danh từ số nhiều: quần jean, quần bò, -
Levitate
/ ´leviteit /, Động từ: bay lên; làm bay lên, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Levitated
nhẹ bay, -
Levitation
/ ¸levi´teiʃən /, Danh từ: sự bay lên, Điện lạnh: sự nâng (lên),... -
Levite
Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường), -
Levitical
Tính từ: (thuộc) người lê-vi, -
Levity
/ ´leviti /, Danh từ: tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ, Từ... -
Levo-
prefix. chỉ 1 . bên trái 2. quay trái., -
Levo-rotary
quay trái, -
Levocardia
tim ở bên trái trong chứng đảo nghịch phủ tạng, -
Levocardiogram
biểu đồ tâm thất trái, -
Levoclination
xoay mắt sang trái., -
Levocycloduction
chuyển động mắt sang trái, -
Levodopa
Danh từ: chất dùng để chữa bệnh packinsơn, (l-dopa) amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng... -
Levodopa (L-dopa)
amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson, -
Levoglucose
levulose,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.